Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rút kinh nghiệm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rút kinh nghiệm

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đưa ngón trỏ lên quẹt một cái ở đuôi chân mày phải rồi lập tức nắm ngón trỏ vào rồi đưa tay ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

giat-minh-2650

giật mình

Hai bàn tay khép, áp hai lòng bàn tay với nhau đặt bên má trái đầu nghiêng bên trái, sau đó làm động tác giật mình đồng thời hai tay bung xòe ra.

cung-cap-2561

cung cấp

Tay trái mở ngửa, để trước bụng, lòng tay hướng lên trên. Tay phải để dấu chữ "C", đặt trên lòng tay trái, đưa ra trước, rút về đưa ra trước lần hai hơi nghiêng về phía phải.

chay-2467

cháy

Hai bàn tay xòe đặt ngửa hai tay trước tầm bụng rồi hoán đổi hai tay hất lên xuống.

no-2856

nổ

Hai cẳng tay bắt chéo trước ngực, các ngón tay hơi nắm rồi cùng búng ra, đồng thời hai cánh tay kéo dạt lên cổ tay.

bay-2373

bay

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước, đầu mũi tay hơi chúi xuống rồi đẩy thẳng tay ra trước đồng thời hướng mũi tay lên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

g-454

g

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

e-453

e

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

Chủ đề