Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ uf_ajocoxqe

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ uf_ajocoxqe

Cách làm ký hiệu

Ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa lên ngay mũi rồi kéo thải ra trước, ngón cái và ngón trỏ bật mở ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chao-2470

chào

Tay phải giơ lên cao ngang tầm đầu bên phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi vẩy tay nhẹ qua lại hai lần.

giu-gin-2669

giữ gìn

Tay phài nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, hai ngón cong và hở đưa hai đầu ngón chạm hờ hai bên cánh mũi.Sau đó hai tay khép, lòng bàn tay khum, úp tay phải hờ trên lòngbàn tay trái.

di-bo-549

đi bộ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống rồi dùng hai ngón đó bước đi tới trước.

rut-kinh-nghiem-2889

rút kinh nghiệm

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đưa ngón trỏ lên quẹt một cái ở đuôi chân mày phải rồi lập tức nắm ngón trỏ vào rồi đưa tay ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

qua-na-2002

quả na

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

Chủ đề