Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thay đổi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thay đổi
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay ngửa dang rộng 2 bên đưa vào giữa tầm ngực, chéo nhau ở cổ tay, rồi kéo ra đưa vào chéo nhau (2 lần, hoán đổi tay).
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

vui
(không có)

bánh tét
(không có)

tàu thủy
(không có)

mì Ý
13 thg 5, 2021

quả măng cụt
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

bắt đầu
(không có)

dây chuyền
(không có)

mì Ý
13 thg 5, 2021

chào
(không có)