Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vất vả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vất vả

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hơi khum, đặt tay dưới cằm rồi vuốt bàn tay ra khỏi cằm sau đó đặt chạm trở vào dưới cằm rồi vuốt trở ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

chu-y-3078

chú ý

Tay phải nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa đặt lên hai bên cánh mũi rồi đẩy ra ngoài lòng bàn tay hướng ra trước.Sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra đặt dưới mắt rồi đẩy ra ngoài.

kha-3187

khá

Tay phải vỗ vào lòng bàn tay trái hai lần.

sai-4145

sai

Tay phải nắm úp giữa tầm ngực rồi chỉa ngón út lên đồng thời kéo tay về bên phải.

dac-biet-3893

đặc biệt

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái lên , đặt nắm tay trước tầm ngực phải, rồi nhịp cánh tay ra vô hai lần.

ich-ky-3985

Ích kỷ

Tay phải nắm, úp bên ngực trái, ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

l-459

L

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

an-2320

ăn

(không có)

con-vit-2214

con vịt

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

Chủ đề