Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi chân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Mỏi chân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

dieu-tri-1677

điều trị

Tay phải nắm úp bên ngực phải, đưa qua úp bên ngực trái rồi nhích xuớng úp giữa ngực.Sau đó tay phải hơi nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra hơi cong đưa lên hất nhẹ vào miệng.

giun-toc-1706

giun tóc

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, đặt tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần.Sau đó tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ đưa lên chạm tóc.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Bộ Phận Cơ Thể"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

may-bay-383

máy bay

(không có)

ban-2333

bán

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

ngua-2259

ngựa

(không có)

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

Chủ đề