Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ năm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ năm

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, xoay quanh hai nắm tay một vòng rồi đặt nắm tay phải lên nắm tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

lich-946

lịch

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón trỏ tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.

thu-tu-1048

thứ tư

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên đặt dưới cằm rồi đẩy thẳng ra.Sau đó giơ số 4.

thu-ba-1032

thứ ba

Tay phải kí hiệu chữ cái T, sau đó chuyển kí hiệu số 3.

thu-sau-1044

thứ sáu

Tay phải đánh chữ cái T sau đó tay nắm lại, chỉa ngón cái ra đặt ngón cái chạm dưới cằm.

buoi-trua-898

buổi trưa

Bàn tay trái khép ngửa, đặt giữa tầm ngực, tay phải khép, sống lưng tay phải đặt lên lòng bàn tay trái rồi kéo rtay a sau. Sau đó cánh tay trái gập ngang tầm bụng, bàn tay úp, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay phải lên bàn tay trái, bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi cong.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

bao-878

bão

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

Chủ đề