Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Chữ cái

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Chữ cái

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

b-449

b

Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.

c-450

c

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

Chủ đề