Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

bún đậu
13 thg 5, 2021

thống nhất
4 thg 9, 2017

quả cam
(không có)

Xảy ra
28 thg 8, 2020

su su
4 thg 9, 2017

Miến Điện
27 thg 3, 2021

hồ dán
(không có)

bánh chưng
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021