Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu được sử dụng ở Hà Nội

Danh sách các từ điển ký hiệu được sử dụng nhiều hoặc có nguồn gốc từ Hà Nội

lap-lai-2753

lặp lại

Cánh tay trái hơi gập khuỷu đưa ra trước, các ngón tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào người, dùng các đầu ngón tay phải đẩy chạm vào giữa lòng bàn tay trái hai lần.

lap-trinh-109

lập trình

Tay trái khép úp giữa tầm ngực, tay phải đánh chữ cái L đặt trên mu bàn tay trái hai lần, lòng bàn tay hướng vào người.

lenh-110

lệnh

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ đưa lên trước miệng rồi đánh tay từ miệng ra vòng sang phải vào trước tầm ngực phải.

lich-945

lịch

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép, áp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi kéo nhẹ các ngón tay phải xuống tới lòng bàn tay trái và bốc lên đồng thời chúm các ngón tay lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

h-456

h

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

Chủ đề