Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

q-466

q

Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

ma-684

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

Chủ đề