Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ao chuôm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ao chuôm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trước miệng rồi quay ngón trỏ một vòng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

may-bay-383

máy bay

(không có)

c-450

c

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

ban-2332

bán

(không có)

Chủ đề