Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bằng cấp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bằng cấp

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm chỉa hai ngón trỏ ra chạm hai đầu ngón trỏ với nhau rồi vẽ tạo hình chữ nhật. Sau đó tay phải khép, đặt ngửa bàn tay trước tầm bụng rồi nhắc tay đưa ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

hoc-gioi-3157

học giỏi

Chụm bàn tay phải đưa lên trán, sau đó nắm bàn tay phải lại, chỉa thẳng ngón cái lên đưa nắm tay ra phía trước rồi hơi nhích chuyển nhẹ qua trái kéo về phải.

bai-giang-3035

bài giảng

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải khép úp lên lòng bàn tay trái.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chạm ngay thái dương phải rồi kéo ra ngoài chếch về bên phải.

bai-tap-3046

bài tập

Bàn tay trái khép, đặt giữa tầm ngực, áp long bàn tay phải lên long bàn tay trái. Bàn tay trái nắm úp giữa tầm ngực, bàn tay phải nắm tay trái xoay nắm tay phải 2 vòng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

dem-2587

đếm

(không có)

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

bao-880

bão

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

Chủ đề