Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bản đồ Việt Nam

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bản đồ Việt Nam

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

cac-ban-6898

các bạn

Ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chuyển động nửa vòng tròn từ trái qua phải. Mày hơi nhướn, người đẩy về phía trước.

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng lên trên, ở phía trước, đầu các ngón tay hướng ra ngoài. Sau đó nhấc tay lên rồi lại đặt xuống 3 hoặc 4 lần đồng thời di chuyển dần sang phải. Cổ hơi rụt và ngả về phía trước, biểu cảm khuôn mặt.

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

bai-hoc-3036

bài học

Tay phải đánh chữ cái B, và H, rồi đặt chữ H lên trước trán.

giai-bay-2645

giải bày

Hai bàn tay khép để ngửa, đưa ra trước hơi chếch về bên phải, tay phải bên trong tay trái rồi hoán đổi hai tay ra vô.

cap-sach-1212

cặp sách

Tay phải nắm lại kéo từ dưới lên như đang xách cặp.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

chim-2134

chim

(không có)

r-467

r

(không có)

h-456

h

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

Chủ đề