Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bộ phận sinh dục nữ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bộ phận sinh dục nữ

Cách làm ký hiệu

Tay phải xòe, các ngón tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng vào, để gần trước ngực. Xoay cả bàn tay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ từ ngực xuống xuống quanh gần vùng bụng dưới, tạo thành vòng tròn. Tay phải CCNT “A”, ngón cái và ngón trỏ của tay phải nắm vào dái tai phải, lòng bàn tay hướng vào mặt.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

dao-duc-4326

đạo đức

Tay phải CCNT “Đ” để tiếp xúc vào phần trên của má phải sau đó di chuyển xuống phần dưới má phải, giữ nguyên CCNT “Đ”

te-bao-4441

tế bào

Hai bàn tay xòe rộng tự nhiên, lòng bàn tay trái hướng lên, lòng bàn tay phải hướng xuống, hai ngón giữa gập mạnh về phía lòng bàn tay và duỗi thẳng, chạm hai đầu ngón giữa vào nhau, ngón giữa phải xoay tròn nhẹ trên đầu ngón giữa trái.

vo-sinh-7248

Vô sinh

Ngón trỏ chỉ vào bụng, chuyển động tay từ trong ra ngoài, ngón trỏ và ngón giữa gập lại, hướng xuống. Môi trề, mày trau

hiep-dam-4335

hiếp dâm

Tay phải, bàn tay nắm lại, làm động tác đấm vào má phải, mặt biểu cảm và quay sang trái như bị đấm. Tay phải CCNT “E”, để trước ngực phải. Đẩy nhanh và mạnh bàn tay phải liên tục nhiều lần về phía trước.

lay-qua-duong-mau-4375

lây qua đường máu

Tay trái, bàn tay thẳng, các ngón tay xòe rộng, lòng bàn tay hướng sang phải, để trước ngực. Tay phải, ngón cái để giữa lòng bàn tay trái, ngón giữa để giữa mu bàn tay trái, các ngón còn lại cong tự nhiên. Kéo bàn tay Phải xuống dưới đồng thơi ngón cái và ngón giữa chập lại với nhau.Tay phải, bàn tay xòe rộng, để trước bụng, lòng bàn tay hướng vào. Kéo bàn tay ra xa đồng thời các ngón tay chụm lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

chi-632

chị

(không có)

t-469

t

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

tai-1826

tai

(không có)

con-trai-652

con trai

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

Chủ đề