Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cao (núi)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cao (núi)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

vo-hoc-7247

Vô học

Các đầu ngón tay chụm, lòng bàn tay hướng ra trước. Tại vị trí trán, chuyển động tay từ trái sang phải, đầu lắc

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

heo-2237

heo

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

d-451

d

(không có)

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

Chủ đề