Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cầu dao

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cầu dao

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép, dựng đứng, lòng bàn tay hướng sang phải, đồng thời đầu ngón trỏ và ngón giữa bàn tay phải chạm vào giữa lòng bàn tay trái rồi giở tay phải lên rồi hạ xuống.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

ban-1073

bàn

Hai bàn tay khép úp tước tầm ngực, hai ngón trỏ áp sát nhau rồi kéo vạt hai tay sang hai bên.

phao-1448

pháo

Hai bàn tay nắm lỏng, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đặt hai tay trước tầm ngực trên rồi hai tay búng búng đồng thời đưa dần lên, khi đưa tay đến ngang tầm mặt các ngón tay mở bung.

nan-hoa-1418

nan hoa

Bàn tay trái nắm, chỉa thẳng ngón út lên, dùng ba ngón tay phải nắm ngón út tay trái rồi vuốt lên.Sau đó hai bàn tay nắm lỏng đặt trước tầm ngực, chỉa hai ngón trỏ ra nằm ngang để gần nhau rồi xoay vòng hai ngón trỏ ( xoay hai lần).

ao-ho-1065

ao hồ

Hai tay nắm úp ra trước, chỉa hai ngón trỏ ra, hai đầu ngón trỏ chạm nhau rồi vẽ một vòng tròn. Sau đó bàn tay phải khép ngửa ra trước, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi lắc bàn tay qua lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

k-458

k

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

map-1741

mập

(không có)

da-bong-540

đá bóng

(không có)

Chủ đề