Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy nháp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy nháp

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

son-1478

sơn

Bàn tay phải khép, dựng đứng, lòng bàn tay hướng trái, các ngón tay phải chạm vào lòng bàn tay trái quét lên quét xuống.

chuong-1238

chuông

Tay phải đưa lên ngang tầm tai, các ngón tay xoè ra và hơi tóp vào, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời lắc cổ tay qua lại 3 lần.

hon-bi-1352

hòn bi

Ngón cái và ngón trỏ phải tạo thành vòng tròn nhỏ đưa lên ngang tầm mắt sau đó hạ xuống gát mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái rồi búng bật ngón trỏ ra đồng thời mắt nhìn theo tay.

quat-1470

quạt

Bàn tay phải xoè, lòng bàn tay hướng trái, tay trái nắm chỉa ngón trỏ ra đầu ngón chấm vào giữa lòng bàn tay phải đồng thời tay phải cử động xoay xoay.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chao-2471

chào

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

mau-den-296

màu đen

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

b-449

b

(không có)

d-451

d

(không có)

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

Chủ đề