Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim gõ kiến

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim gõ kiến

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim-2108

chim

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay úp trước miệng rồi hai ngón đó chập mở hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

v-471

v

(không có)

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

Chủ đề