Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiếp tân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiếp tân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Nghề nghiệp"

cay-6908

cày

Hai bàn tay làm như ký hiệu số 6, lòng bàn tay hướng vào nhau. Phía trước ngực, chuyển động song song, từ trong ra ngoài.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

am-muu-2295

âm mưu

(không có)

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

Chủ đề