Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chó cắn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chó cắn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim-2108

chim

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay úp trước miệng rồi hai ngón đó chập mở hai lần.

ca-sau-2093

cá sấu

Cánh tay phải đưa ra, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy di chuyển bàn tay ra trước đồng thời lắc bàn tay qua lại.Sau đó hai bàn tay xòe, các ngón tay cong và áp hai cổ tay với nhau rồi úp chụp các đầu ngón tay lại, mở ra rồi chụp trở lại.

con-ngong-2189

con ngỗng

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, bàn tay úp, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải nắm lỏng, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra , giơ bàn tay cao ngang tầm đầu, rồi xoay cổ tay hai lần.

ca-2102

Bàn tay phải khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay trái nắm ngón cái bàn tay phải đồng thời lắc bàn tay phải qua lại hai lần.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

chao-2471

chào

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

ga-2232

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

beo-1623

béo

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

Chủ đề