Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chờ đợi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chờ đợi
Cách làm ký hiệu
Hai tay xòe, úp tay trái lên vai phải và úp hờ tay phải lên tay trái. Sau đó hạ bàn tay trái xuống, đẩy tay phải ra trước.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bố
(không có)
bánh tét
(không có)
giun đất
(không có)
bò bít tết
13 thg 5, 2021
Chăm sóc
29 thg 8, 2020
b
(không có)
Nhập viện
3 thg 5, 2020
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019
sốt nóng
(không có)
ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021