Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu huyền

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

t-469

t

Lòng bàn tay hướng ra trước, ngón cái và ngón trỏ chạm đầu nhau tạo lỗ tròn nhỏ, ba ngón kia thẳng đứng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

chao-2470

chào

(không có)

b-449

b

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

com-3359

cơm

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

Chủ đề