Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gió

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gió

Cách làm ký hiệu

Tay phải xòe, giơ lên cao ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc tay qua lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thời tiết"

nang-990

nắng

Tay phải xòe, lòng bàn tay hướng trước, đặt bên tai phải đồng thời đầu nghiêng trái.

ha-mua-he-919

hạ (mùa hè)

Tay phải giơ lên, che hờ bên thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước.

chop-902

chớp

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đưa tay lên cao qua khỏi tầm đầu rồi kéo tay xuống đồng thời uốn lượn qua lại nhiều lần và cuối cùng chỉa ngón trỏ xuống đất.

tanh-1014

tạnh

Cánh tay phải giơ lên cao, bàn tay xoè úp rồi từ từ kéo hạ xuống, đồng thời các ngón tay cử động. Sau đó hai lòng bàn tay áp sát nhau, mũi đầu ngón tay ngược chiều nhau xoay một cái.

mat-trang-956

mặt trăng

Tay phải khép, lòng bàn tay hướng qua trái, ngón cái nắm vào, đặt tay giữa trán rồi kéo xuống chạm cằm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

chao-3347

cháo

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

Chủ đề