Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiểu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hiểu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

bang-nhau-3797

bằng nhau

Hai bàn tay khép, úp trước tầm ngực, đưa hai tay áp vào nhau 2 lần.

uot-4222

ướt

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi nhích mở ra rồi nắm trở vào.

so-le-4146

so le

Các ngón tay của hai bàn tay chụm lại, đặt ngửa hai tay so le nhau trước tầm ngực rồi đẩy tay hoán đổi vị trí so le

yeu-quy-4259

yêu quý

Bàn tay phải đánh chữ cái "Y" đặt úp bên ngực trái rồi di chuyển bàn tay đưa ra phía trước về bên phải đồng thời bàn tay nắm lại, chỉa thẳng ngón cái lên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

m-460

m

(không có)

v-471

v

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

cay-1898

cây

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

con-vit-2214

con vịt

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

mau-den-296

màu đen

(không có)

Chủ đề