Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tự do
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tự do
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay kí hiệu hai chữ cái O, đặt sát nhau đưa lên ngang tầm miệng, sau đó các ngón tay từ từ xoè rộng đồng thời kéo vạt ra hai bên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bắp (ngô)
(không có)

Lây lan
3 thg 5, 2020

chào
(không có)

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

bơi
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)

c
(không có)

u
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

hoà nhập
31 thg 8, 2017