Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hoa mai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hoa mai

Cách làm ký hiệu

Tay phải chúm để giữa ngực rồi bung nhẹ các ngón tay ra. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón cái và ngón út ra, lòng bàn tay hướng ra ngoài rồi đẩy tay về phía phải. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái lên rồi đặt ngay miệng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

la-cay-1975

lá cây

Cánh tay trái gập khuỷu, đưa ra trước, bàn tay dựng đứng hơi xiên, lòng bàn tay hướng vào người, bàn tay phải nắm bàn tay trái rồi vuốt ra. Sau đó gập cánh tay trái ngang tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay hơi cong rồi xoay lắc cổ tay hai lần.

dua-hau-1923

dưa hấu

Hai tay khép, lòng bàn tay hơi khum, hai ngón út áp sát nhau, đặt trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo xuống tới cằm hai lần.

cay-xup-lo-1895

cây xúp lơ

Bàn tay trái nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, bàn tay phải xòe hơi khum úp hờ trên ngón trỏ tay trái, rồi cử động các ngón tay.

su-hao-2043

su hào

Bàn tay trái xoè ngửa, các ngón hơi cong, tay phải nắm chỉa ngón trỏ chỉ vào lòng bàn tay trái, rồi nhấc ra ngoài uốn theo dạng đường cong ( làm ba lần theo ba chiều khác nhau)

ca-chua-1866

cà chua

Tay phải xòe, các ngón hơi tóp vào, đặt tay ngửa ở giữa tầm ngực rồi kéo tay nhấn nhẹ xuống. Sau đó tay phải hơi nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đặt bên khóe miệng phải rồi từ từ mở các ngón tay ra, lòng bàn tay hướng ra trước , đồng thời mặt nhăn diễn cảm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

bieu-2390

biếu

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

biet-2389

biết

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

em-be-661

em bé

(không có)

but-1121

bút

(không có)

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

Chủ đề