Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôm qua

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôm qua

Cách làm ký hiệu

Đánh chữ cái H.Sau đó đưa tay lên ngang vai, lòng bàn tay hướng về sau rồi làm động tác hất tay ra phía sau qua vai.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

nghi-he-1000

nghỉ hè

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra đưa qua chạm vào vai trái.Sau đó đưa bàn tay phải úp lên trán rồi kéo vuốt qua phải và đẩy hất bàn tay ra ngoài.

thu-hai-1038

thứ hai

Tay phải đánh chữ cái T sau đó chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng lên đặt tay ngay cằm.

hom-nay-926

hôm nay

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay khép, dựng đứng cao hơn tầm vai rồi đẩy hai tay vào trước mặt, hai bàn tay bắt chéo nhau rồi kéo hai tay dang ra hai bên rồi cùng hạ hai tay xuống đưa tay ra trước, hai lòng bàn tay ngửa.

buoi-sang-889

buổi sáng

Hai tay đánh hai chữ cái S đặt sát nhau rồi đưa từ dưới lên chéo nhau ở trước mặt rồi kéo tay sang hai phía.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

mua-987

mưa

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

de-1670

đẻ

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

t-469

t

(không có)

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

Chủ đề