Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 phút có bao nhiêu giây?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 phút có bao nhiêu giây?

Nội dung câu nói

1 phút có bao nhiêu giây?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | phút | giây | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

rau-2033

rau

(không có)

quan-321

quần

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

n-461

n

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

Chủ đề