Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra dang hai bên rồi hai tay hoán đổi đẩy đánh vòng vào trước tầm ngực hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bam-sat-2325

bám sát

Tay phải và tay trái đặt vuông góc với mặt đất hưóng ra phía trước, tay trái đặt trước, tay phải đặt kế tiếp sau, mắt và đầu hơi cúi chăm chú nhìn về phía trước rồi tất cả nghiêng nhẹ về hai bên.

chot-2518

chốt

Tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng xuống, đặt bên ngoài tay trái rồi đẩy từ trên xuống.

an-kieng-2307

ăn kiêng

Tay phải làm kí hiệu ăn. Sau đó tay trái khép, ngửa, đưa trước tầm bụng, đồng thời tay phải đánh chữ cái K đặt lên lòng bàn tay trái rồi hất tay ra ngòai khỏi lòng bàn tay trái.

giet-2657

giết

Tay phải gập khuỷu, bàn tay nắm chắc lại, lòng bàn tay hướng vào trong rồi đẩy đâm mạnh sang trái, đồng thời nét mặt nhăn diễn cảm dữ.

treo-2958

treo

Hai tay nắm, hai ngón trỏ cong móc vào nhau, tay phải móc ở trên tay trái và nhúng nhẹ hai cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

da-bong-540

đá bóng

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

mui-1763

mũi

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

y-473

y

(không có)

Chủ đề