Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lè lưỡi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lè lưỡi

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cuoi-2558

cười

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt trước miệng, đồng thời miệng cười tươi.

ung-ho-2979

ủng hộ

Bàn tay trái nắm, đưa ngửa ra trước, bàn tay phải nắm, lòng bàn tay hướng vào người, dùng nắm tay phải chạm mạnh vào nắm tay trái hai cái.

moc-2801

mọc

Bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón trỏ hướng xuống đất, rồi xoay cổ tay hướng lên lập tức các ngón mở ra rồi nâng tay cao lên ngang tầm đầu.

an-nhau-2311

ăn nhậu

Bàn tay phải đặt trước giữa tầm ngực, các ngón tay hơi cong tạo dạng như chữ cái C rồi đẩy tới trước, sau đó đưa tay lên miệng rồi hất nhẹ vào miệng.

mai-dam-7216

Mại dâm

Ngón giữa chạm ngón cái. Lòng bàn tay phải hướng sang trái, ở trên phía đầu. Lòng bàn tay trái hướng sang phải, ở dưới bụng. Gập cổ tay, đồng thời bung các ngón tay

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

vay-331

váy

(không có)

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

em-gai-666

em gái

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

Chủ đề