Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lĩnh vực

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lĩnh vực

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

luat-7213

Luật

Tay trái: Các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: làm như chữ L, đặt tay phải vào lòng tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bat-1072

bát

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

bo-621

bố

(không có)

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

u-470

u

(không có)

Chủ đề