Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ m
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ m
Cách làm ký hiệu
Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

bát
(không có)

em bé
(không có)

Chảy máu
29 thg 8, 2020

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

bàn tay
(không có)

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

biếu
(không có)

cá sấu
(không có)
Câu phổ biến
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025