Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mâm ngũ quả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mâm ngũ quả

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-1855

bắp (ngô)

Tay trái nắm, đưa ra ngang tầm ngực, tay phải nắm đặt sát nắm tay trái rồi dùng ngón cái tay phải chạm chạm lên ngón cái của tay trái, tỉa ngón cái tay phải ra 3 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

set-1009

sét

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

a-448

a

(không có)

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

Chủ đề