Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thành phần

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thành phần

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

cang-chan-1649

cẳng chân

Ngón trỏ và ngón giữa bàn tay trái hướng xuống đưa ra trước tầm ngực rồi làm động tác bước đi, sau đó ngón trỏ tay phải đặt từ giữa ngón trỏ của tay trái rồi đưa xuống đặt ngay đầu ngón tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

song-1812

sống

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

toc-1837

tóc

(không có)

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

Chủ đề