Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thành phần

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thành phần

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mat-1744

mắt

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào mắt.

nang-1421

nạng

Bàn tay trái đưa qua kẹp trong nách phải, cánh tay phải hơi gập khuỷu, bàn tay nắm, rồi ấn cả cánh tay phải xuống hai cái, người hơi nghiêng về phải.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

n-461

n

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

chao-3347

cháo

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

d-452

đ

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

Chủ đề