Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ máy trợ thính
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ máy trợ thính
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải các ngón co lại, úp vào giữa ngực đồng thời tay trái chụm lại đặt vào lỗ tai trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
cà vạt
(không có)
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
Ả Rập
29 thg 3, 2021
em bé
(không có)
u
(không có)
Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021
ẵm
(không có)
bị ốm (bệnh)
(không có)
nhân viên
27 thg 3, 2021
bị ốm (bệnh)
(không có)