Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mieng-1753

miệng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chạm miệng và quay một vòng quanh miệng.

benh-cui-1636

bệnh cùi

Tay trái khép úp ngang tầm ngực, dùng sống lưng bàn tay phải chặt vào đầu các ngón tay trái, lập tức các ngón tay trái cong lại.

nguc-1781

ngực

Chỉ cụ thể vào ngực.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

de-1668

đẻ

(không có)

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

may-bay-384

máy bay

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

bao-880

bão

(không có)

Chủ đề