Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

rua-tay-1806

rửa tay

Hai lòng bàn tay cọ sát nhau rồi túm các ngón xoa xoa vuốt vuốt (diễn tả hành động rửa tay cụ thể).

am-dao-7172

Âm Đạo

Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

nhuc-dau-1785

nhức đầu

Bàn tay phải hơi khum, các ngón tay chạm vào thái dương phải đồng thời đầu hơi nghiêng về bên phải và lắc nhẹ.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-cai-644

con cái

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

Chủ đề