Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguội

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nguội

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

to-mo-4200

tò mò

Ngón trỏ và giữa cong, đặt hai bên sóng mũi, nhích nhẹ ra vô 2 lần.

vat-va-4229

vất vả

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hơi khum, đặt tay dưới cằm rồi vuốt bàn tay ra khỏi cằm sau đó đặt chạm trở vào dưới cằm rồi vuốt trở ra.

chet-2497

chết

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi cụp cong ngón trỏ lại đồng thời đầu ngã sang phải, mắt nhắm lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

bo-621

bố

(không có)

o-464

ơ

(không có)

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

con-nguoi-1659

con người

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

Chủ đề