Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thuộc địa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thuộc địa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

vi-thanh-nien-7246

Vị thành niên

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động hướng ra hai bên. Tại vị trí tai, các ngón tay gập, chuyển động hướng lên 2 lần

luat-7213

Luật

Tay trái: Các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: làm như chữ L, đặt tay phải vào lòng tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

chanh-1902

chanh

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

Chủ đề