Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tin cậy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tin cậy

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải làm kí hiệu số “1” chỉ vào giữa trán đồng thời gật đầu nhẹ.

Tài liệu tham khảo

GDGT - ĐHSP

Từ cùng chủ đề "Giới tính"

benh-4274

bệnh

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, để trước ngực. Tay phải CCNT “U” đập lên cổ tay trái.

thuoc-tranh-thai-cap-toc-4477

thuốc tránh thai cấp tốc

Bàn tay phải, các ngón tay cong mở tự nhiên, chạm đầu ngón cái với đầu ngón trỏ rồi đặt lên mép miệng phải, lắc tay qua lại hai lần. Bàn tay phải xòe tự nhiên đặt lên bụng, bốc nhanh và mạnh ra phía trước đồng thời chụm các đầu ngón tay lại.

phuc-tap-4418

phức tạp

Hai tay co các ngón tay, đặt trước ngực, lòng tay phải hướng xuống, lòng tay trái hướng lên, chuyển động xoay tròn mạnh ngược chiều nhau.

chan-doi-4313

chán đời

Tay phải, bàn tay xòe rộng, các ngón tay thẳng, lòng bàn tay hướng vào trong, để áp sát vào giữa ngực. Di chuyển vuốt chậm cả bàn tay từ ngực lên cổ, đầu hơi nghiêng, mặt biểu cảm sự chán chường.

hau-qua-4322

hậu quả

Tay phải, các ngón tay nắm lại, ngón cái đưa ra, đầu ngón cái hướng xuống, để trước ngực. Nhấn bàn tay phải xuống hai lần, đồng thời mặt biểu cảm sự chê bai.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

r-467

r

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

chi-632

chị

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

Chủ đề