Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tính từ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tính từ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

van-xuoi-7074

văn xuôi

Tay phải với các ngón duỗi. Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng lên trên. Trên lòng bàn tay trái, tay phải chạm tay trái, từ trong hướng ra theo bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

de-1669

đẻ

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

may-bay-384

máy bay

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

choi-1232

chổi

(không có)

Chủ đề