Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xuất bản

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xuất bản

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay chụm, đặt hai tay ngửa ở giữa tầm ngực, các đầu ngón tay chạm nhau rồi đẩy hai tay dang sang hai bên rộng hơn hai tầm vai đồng thời các ngón tay mở xòe ra, lòng bàn tay ngửa.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

khong-hieu-2725

không hiểu

Hai tay úp lên trán rồi bật mở ra hai bên, lòng bàn tay ngửa lên đồng thời đầu lắc qua lại.

yeu-cau-3026

yêu cầu

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đặt trước tầm ngực sao cho đầu ngón trỏ phải chạm đầu ngón trỏ trái, lòng hai bàn tay hướng vào nhau, rồi tay trái giữ y vị trí, nhấc ngón trỏ tay phải ra.

ruoc-den-2890

rước đèn

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi cong, đặt tay trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước đặt tay phải lên trên lòng bàn tay trái, hai tay cách một khoảng rồi cùng nhấn nhấn hai bàn tay xuống.

im-2699

im

Tay phải nắm, chìa ngón trỏ thẳng đặt vào giữa miệng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chim-2135

chim

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

ban-1073

bàn

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

Chủ đề