Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ yếm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ yếm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

hau-qua-7202

Hậu quả

Cánh tay trái nằm ngang trước người, bàn tay phải nắm, ngón cái thẳng, lòng bàn tay hướng sang trái, khuỷu tay phải nằm trên mu tay trái, chuyển động xoay khuỷu tay sao cho ngón trỏ phải chạm khuỷu tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-de-2171

con dế

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

song-1812

sống

(không có)

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

man-1991

mận

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

dua-1926

dừa

(không có)

Chủ đề