Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

am-uot-6876

ẩm ướt

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng lên trên, đặt trước ngực, nắm tay phải 3 lần, môi cong, nheo mắt.

am-uot-871

ẩm ướt

Cánh tay trái hơi gập khuỷu đưa ra trước ngực, bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng xuống.Tay phải nắm đặt ngay cổ tay trái một cái rồi đưa vào đặt ngay cẳng tay trong một cái đồng thời các ngón tay hơi nắm xoe một chút.

an-toan-352

an toàn

Các ngón tay chụm đặt hai bên ngực rồi dùng ngón cái lần lượt xoe các ngón tay kia đồng thời di chuyển hai tay ra trước và diễn cảm nét mặt.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

biet-2389

biết

(không có)

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

khe-1971

khế

(không có)

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

Chủ đề