Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

hoi-han-3980

hối hận

Tay trái nắm, đưa lên đập dưới cằm, lòng bàn tay hướng vào trong.

hung-vi-3982

hùng vĩ

Tay phải để kí hiệu chữ cái H , đặt bên ngực trái rồi đưa từ trái sang phải. Sau đó hai tay để kí hiệu chữ cái V, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đặt giữa trước tầm ngực rồi kéo dang rộng ra hai bên rộng hơn vai.

hung-vi-3983

hùng vĩ

Tay phải úp chếch về bên trái rồi kéo sang phải đánh thành một vòng lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn theo tay. Sau đó các ngón tay phải chạm cằm và cử động các ngón tay, mắt nhìn lên.

ich-ky-3985

Ích kỷ

Tay phải nắm, úp bên ngực trái, ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

y-473

y

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

o-463

ô

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

Chủ đề