Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo cưới

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo cưới

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm vào áo. Tay phải khép, đưa ra trước, long bàn tay ngửa, tay trái khép đặt ngửa lên bàn tay trái rồi kéo tay phải sang phải, đặt bàn tay ngửa, tay trái kéo về bên trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Trang phục"

ao-ba-ba-272

áo bà ba

Tay phải nắm vào áo. Hai bàn tay khép đặt úp hai bên tầm bụng rồi đầu các ngón tay lật lên, hạ xuống áp bụng, hai lần.

ao-gio-279

áo gió

Tay phải nắm vào áo. Tay phải giơ cao trước mặt đưa qua phải qua trái nhiều lần.

ca-vat-295

cà vạt

Hai bàn tay xòe, các ngón tay cong, úp hai tay vào bụng, sau đó bàn tay trái giữ y vị trí , di chuyển bàn tay phải lên tới gần cổ.

ao-khoac-281

áo khoác

Tay phải đưa lên kéo nhẹ vào ngực áo.Sau đó hai bàn tay nắm lỏng, đưa lên chạm hai bên vai rồi từ vai kéo theo đường cong vào đến giữa ngực.

vay-331

váy

Hai bàn tay xoè, đặt úp hai bàn tay cạnh nhau ở trước tầm bụng ngay dây thắt lưng rồi kéo di chuyển hai bàn tay cùng lúc xòe ra hai bên hông.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

de-1670

đẻ

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

chao-2470

chào

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

cuoi-2556

cười

(không có)

Chủ đề