Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Phương tiện
Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

bắp (ngô)
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

con khỉ
(không có)

bé (em bé)
(không có)

h
(không có)

Bà nội
15 thg 5, 2016

Nôn ói
3 thg 5, 2020

bàn chải đánh răng
(không có)