Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biển hiệu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biển hiệu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

gio-1340

giỏ

Cánh tay trái hơi nhích lên, tay phải hơi nắm rồi đánh vòng khoác lên vai trái, sau đó để tay phải kẹp vào nách trái.

may-cay-1399

máy cày

Tay phải xòe, các ngón hơi cong, đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái rồi xoay lắc hai lần, sau đó đánh chữ cái Y, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc cổ tay đồng thời di chuyển tới trước.

cap-sach-1211

cặp sách

Bàn tay phải úp vào nách trái, cánh tay trái kẹp vào.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"