Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt tay

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm bắt tay trái, nhúng hai cái, miệng cười diễn cảm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chim-2500

chìm

Tay trái khép ngửa, đặt bàn tay gần ngang với tầm ngực bên trái, bàn tay phải khép ngửa để dưới mu bàn tay trái rồi từ từ kéo xuống.

sua-chua-2904

sửa chữa

Các ngón tay của hai bàn tay cong lại chụm gần sát vào nhau sau đó xoay hai tay ngược chiều nhau hai lần.

giam-giu-2654

giam giữ

Hai bàn tay nắm lại và đặt chéo nhau ở cẳng tay. Sau đó tay trái khép dựng đứng đưa ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải đồng thời tay phải nắm chỉa ngón trỏ lên đặt trước lòng bàn tay trái rồi ngoắc chuối đầu ngón trỏ hướng xuống dưới.

lam-mai-7208

Làm mai

Hai bàn tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Gập cổ tay 1 lần. Một tay nhấc lên, xoay cổ tay, bàn tay ngửa

giat-minh-2651

giật mình

Hai bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào nhau đặt hai nắm tay trước ngang tầm ngực. Sau đó giựt nhẹ hai nắm tay một cái rồi đẩy hai nắm tay vào người đồng thời các ngón tay xoè ra úp lòng bàn tay vào ngực.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

v-471

v

(không có)

du-1286

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

but-1121

bút

(không có)

o-462

o

(không có)

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

ma-684

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

Chủ đề