Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biển đông

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biển đông

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

boi-525

bơi

(không có)

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

con-trai-652

con trai

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

may-bay-383

máy bay

(không có)

du-1286

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

Chủ đề