Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cái chảo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cái chảo

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm đưa ra trước, tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ ra đặt ngay nắm tay trái rồi vẽ một vòng từ trái qua phải kéo về ngay nắm tay trái.Sau đó hất nắm tay trái lên hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

may-cassette-1400

máy cassette

Đầu ngón cái và ngón giữa của hai bàn tay chạm nhau đặt trước tầm ngực rồi kéo ra tạo thành hình chữ.Sau đó bàn tay trái xoè đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm hờ chỉa ngón cái và ngón trỏ xuống trước lòng bàn tay trái.

can-can-1186

cán cân

Bàn tay trái nắm, chỉa ngón trỏ cong xuống đưa ra trước rồi làm động tác móc một cái và giữ y vị trí tay trái đó.Sau đó ngón cái và ngón trỏ bàn tay phải chạm nhau tạo thành hình tròn nhỏ, đưa vào đặt gần tay trái rồi kéo sang phải, rồi nhích nhẹ tay lên xuống.

thung-1490

thùng

Bàn tay trái khép ngửa đặt giữa tầm ngực, bàn tay phải khép úp hờ trên bàn tay trái có khoảng cách cao độ 20 cm.

bang-video-1087

băng video

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải chỉa ra cong cong, hai ngón kia nắm, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy tay ra trước hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

q-466

q

(không có)

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

Chủ đề